Kader | Vietnam: Kader | Sportschau.de | Live und Ergebnisse
Vietnam
Nr. | Name | Verein | Geburtstag | ||
---|---|---|---|---|---|
Torwart | |||||
21 | ![]() | Đình Triệu Nguyễn | ![]() | Hảiphòng FC | 04.11.1991 |
1 | ![]() | Filip Nguyễn | ![]() | Công An Hà Nội FC | 14.09.1992 |
23 | ![]() | Văn Việt Nguyễn | ![]() | Sông Lam Nghệ An | 12.07.2002 |
Abwehr | |||||
20 | ![]() | Hoàng Việt Anh Bùi | ![]() | Công An Hà Nội FC | 01.01.1999 |
2 | ![]() | Duy Mạnh Đỗ | ![]() | Hà Nội FC | 29.09.1996 |
5 | ![]() | Tuấn Dương Giáp | ![]() | Công An Hà Nội FC | 07.09.2002 |
4 | ![]() | Tấn Tài Hồ | ![]() | Công An Hà Nội FC | 06.11.1997 |
26 | ![]() | Ngọc Bảo Lê | ![]() | Bình Định FC | 27.03.1998 |
6 | ![]() | Thanh Bình Nguyễn | ![]() | Viettel FC | 02.11.2000 |
7 | ![]() | Xuân Mạnh Phạm | ![]() | Hà Nội FC | 09.02.1996 |
12 | ![]() | Tuấn Tài Phan | ![]() | Viettel FC | 07.01.2001 |
3 | ![]() | Minh Trọng Võ | ![]() | Bình Dương FC | 24.10.2001 |
17 | ![]() | Văn Thanh Vũ | ![]() | Công An Hà Nội FC | 14.04.1996 |
Mittelfeld | |||||
8 | ![]() | Hùng Dũng Đỗ | ![]() | Hà Nội FC | 08.09.1993 |
25 | ![]() | Phạm Thành Long Lê | ![]() | Công An Hà Nội FC | 05.06.1996 |
18 | ![]() | Hải Long Nguyễn | ![]() | Hà Nội FC | 27.08.2000 |
19 | ![]() | Quang Hải Nguyễn | ![]() | Công An Hà Nội FC | 12.04.1997 |
16 | ![]() | Thái Sơn Nguyễn | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | 13.07.2003 |
11 | ![]() | Tuấn Anh Nguyễn | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 16.05.1995 |
14 | ![]() | Văn Trường Nguyễn | ![]() | Hà Nội FC | 10.09.2003 |
13 | ![]() | Tiến Anh Trương | ![]() | Viettel FC | 25.04.1999 |
Sturm | |||||
22 | ![]() | Văn Khang Khuất | ![]() | Viettel FC | 11.05.2003 |
15 | ![]() | Đình Bắc Nguyễn | ![]() | Quảng Nam FC | 19.08.2004 |
9 | ![]() | Văn Toàn Nguyễn | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | 12.04.1996 |
24 | ![]() | Văn Tùng Nguyễn | ![]() | Hà Nội FC | 02.06.2001 |
10 | ![]() | Tuấn Hải Phạm | ![]() | Hà Nội FC | 19.05.1998 |
Trainer | |||||
![]() | Philippe Troussier | 21.03.1955 |